Bảo hành :12 tháng
Máy :1 Chiều
Inverter :Có
Xuất xứ :Thái Lan
34.500.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa âm trần LG inverter ATNQ48GMLE6 45000BTU 1 pha
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần LG inverter ATNQ48GMLE6 45000BTU 1 pha
Dàn Lạnh | ATNQ48GMLE6 | |||
Dàn nóng | ATUQ48GMLE6 | |||
Mặt nạ | PT-UMC1 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 46.000 | ||
Kw | 13.50 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) | V/Ø/Hz | 220÷240/1/50 | ||
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | 10.3/3.01 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 4.50 | ||
Cường độ dòng điện | A | 19.20 | ||
Dàn lạnh |
Kích thước WxHxD |
Thân máy | mm | 840x288x840 |
Mặt Nạ | mm | 950x25x950 | ||
Khối lượng | Kg | 25.5 | ||
Quạt | Loại | Turbo Fan | ||
Động cơ | BLDC | |||
Lưu lượng cao/tb/thấp |
mᶟ/phút | 32/30/28 | ||
ftᶟ/phút | 1.130/1.060/989 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 44/42/40 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 4C x 1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 950x834x330 | |
Khối lượng | kg | 67.0 | ||
Máy nén | Loại | - | Twin rotary | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Propeller | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 70 | ||
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Độ ồn | db(A) | 56 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 3Cx6.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø15.88(5/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø32/25 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -5~48 | |
Điều khiển] | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Thân máy | - | Thái Lan | |
mặt nạ | - | Hàn Quốc |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa âm trần LG inverter ATNQ48GMLE6 45000BTU 1 pha
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa NT-C1836M 18000BTU
13.500.000 ₫
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 18.000BTU S-18PU1H5
21.000.000 ₫
Điều hòa âm trần Funiki CC24MMC 1 chiều 24000BTU
18.000.000 ₫
Điều hòa âm trần Midea 1 chiều MCA3-18CRN1 18.000BTU
16.000.000 ₫
Điều hòa Dairry 1 chiều DR09-KC 9.000BTU
4.100.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa NP-A28DHS 28000BTU
19.300.000 ₫
Điều hòa tủ đứng Sumikura 1 chiều 24.000BTU APF/APO-240
17.200.000 ₫
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Midea MFPA-28CRN1 28.000BTU
18.100.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa âm trần LG inverter ATNQ48GMLE6 45000BTU 3 pha
34.500.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 1 chiều ATNQ24GTLA1 24.000BTU
21.800.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 1 chiều ATNQ12GULA1 12.000BTU
16.500.000 ₫
Điều hòa âm trần LG 1 chiều ATNQ18GTLA1 18.000BTU
20.600.000 ₫
Điều hòa âm trần LG inverter ATNQ36GNLE6 36000BTU
0 ₫
Điều hòa âm trần LG inverter ATNQ24GPLE6 24000BTU
0 ₫
Điều hòa âm trần LG inverter ATNQ18GPLE6 18000BTU
0 ₫
Điều hòa âm trần LG inverter 48000BTU 3 phase
35.500.000 ₫
Điều hòa âm trần LG inverter 48000BTU
35.500.000 ₫
Điều hòa âm trần LG inverter 36000BTU 3 phase
30.500.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa LG 1 Inverter chiều V10ENW 9.000BTU
6.600.000 ₫
Điều hòa LG 2 chiều Inverter B13END 12000BTU
9.800.000 ₫
Điều hòa Panasonic inverter 2 chiều YZ12WKH-8 12000BTU
13.000.000 ₫
Điều hòa Casper 1 chiều EC-09TL22 9000BTU
0 ₫