Bảo hành :Chính hãng 12 tháng
Công suất :18.000Btu
Máy :1 Chiều
Inverter :Không
19.100.000 ₫
(Đơn giá chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều CU/CS-C18FFH 18.000BTU
Chức năng khử mùi
Tấm lọc Catechin
Màng lọc khử mùi tái sinh dưới ánh nắng
Chế độ khử ẩm nhẹ
Điều chỉnh hướng gió điều hòa bằng tay
Chế độ vận hành tự động
Điều khiển từ xa với màn hình LCD
Điều hòa tủ đứng Panasonic, điều hòa tủ đứng, phân phối điều hòa
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều CU/CS-C18FFH 18.000BTU
Model điều hòa Panasonic | Dàn lạnh | CS-C18FFH | |
Dàn nóng | CU-C18FFH | ||
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm | Btu/h | 17,400 - 17,600 | |
kW | 5.10 - 5.15 | ||
Nguồn điện | V/Pha | 220 - 240 V,1 pha | |
EER | Btu/hW | 9 | |
W/W | 2.64 | ||
Pha | Æ | 1 | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 -240 |
Cường độ dòng | A | 8.7 - 8.8 | |
Điện vào | W | 1,900 - 1,950 | |
Khử ẩm | L/h | - | |
Pt/h | - | ||
Độ ồn* (dB) | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) | (dB-A) | 47/41 |
Khối ngoài trời | (dB-A) | 54 | |
Lưu thông khí (Indoor/Hi) | m3/phút - f3/phút | 14.5-15.5 m3/phút | |
Kích thước | Cao | mm | 1,680 (540) |
inch | 66-1/8 (21-5/16) | ||
Rộng | mm | 500 (780) | |
inch | 19-11/16 (30-23/32) | ||
Sâu | mm | 298 (289) | |
inch | 11-23/32 (11-3/8) | ||
Khối lượng tịnh | kg | 34 (40) | |
lb | 75 (88) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Æ 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống gas | mm | Æ 12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Ống gas | Chiều dài ống chuẩn | m | 7 |
Chiều dài ống tối đa | m | 10 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7 | |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung | g/m | 25 | |
Nguồn cấp điện điều hòa | Khối trong nhà |
Bảng giá lắp đặt Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều CU/CS-C18FFH 18.000BTU
STT
VẬT TƯ
ĐVT
SL
ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
I.
Đơn giá lắp đặt điều hòa
1
Ống
đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU
Mét
1
140,000
2
Ống
đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU
Mét
1
150,000
3
Ống
đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU
Mét
1
160,000
4
Ống
đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU
Mét
1
180,000
5
Ống
đồng máy âm trần, tủ 18.000 – 24.000BTU
Mét
1
200,000
6
Ống
đồng máy âm trần, tủ 28.000 – 30.000BTU
Mét
1
220,000
7
Ống
đồng máy âm trần, tủ 36.000 – 50.000BTU
Mét
1
250,000
8
Loại
máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
100,000
9
Loại
máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU
Cái
1
120,000
10
Công
suất 9.000BTU-12.000BTU
Bộ
1
250,000
11
Công
suất 18.000BTU-24000BTU
Bộ
1
300,000
12
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 18.000 – 30.000BTU
Bộ
1
450,000
13
Công
lắp đặt máy tủ, âm trần 36.000 – 50.000BTU
Bộ
1
550,000
14
Dây
điện 2×1.5mm
Mét
1
15,000
15
Dây
điện 2×2.5mm
Mét
1
20,000
16
Dây
điện 2×4 mm
Mét
1
35,000
17
Dây
cáp nguồn 3×4+1×2,5mm
Mét
1
80,000
18
Ống
thoát nước mềm
Mét
1
10,000
19
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21
Mét
1
25,000
20
Ống
thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn
Mét
1
40,000
21
Attomat
1 pha
Cái
1
90,000
22
Nhân
công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường
Mét
1
40,000
23
Vật
tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..)
Bộ
1
80,000
24
Kiểm
tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
Bộ
1
100,000
25
Chi
phí thang dây
Bộ
1
400,000
26
Phí
dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư)
Mét
1
40,000
II
Đơn giá lắp đặt bình nước nóng
1
Công
lắp đặt
Bộ
1
150,000
2
Ống
dẫn
Đôi
1
100,000
3
Bộ
phụ kiện
Bộ
1
50,000
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Điều hòa Đại Dương - Đại lý phân phối máy điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa tủ đứng Sumikura 1 chiều 24.000BTU APF/APO-240
16.900.000 ₫
Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa NT-C1836M 18000BTU
13.800.000 ₫
Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều APC/APO-180 18.000BTU
15.800.000 ₫
Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 18.000BTU S-18PU1H5
21.100.000 ₫
Điều hòa âm trần Funiki CC24MMC 1 chiều 24000BTU
18.200.000 ₫
Điều hòa âm trần Midea 1 chiều MCA3-18CRN1 18.000BTU
15.100.000 ₫
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 13.000BTU FCNQ13MV1/RNQ13MV1
18.300.000 ₫
Điều hòa âm trần LG inverter ATNQ18GPLE6 18000BTU
20.500.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều CU/CS-C45FFH 45.000BTU
37.400.000 ₫
Điều hòa tủ đứng Panasonic 1 chiều CU/CS-C28FFH 28.000BTU
28.200.000 ₫
Ưa chuộng nhất
Điều hòa LG 1 Inverter chiều V10ENW 9.000BTU
7.000.000 ₫
Điều hòa Sumikura 1 chiều APS/APO-092/Titan-A 9.000BTU
4.400.000 ₫
Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C12TL 12000BTU
5.700.000 ₫
Điều hòa Midea 2 chiều MSMA1-13HRN1 12000BTU
7.000.000 ₫